ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ

Chủ nhật - 11/06/2023 20:24
Đái tháo đường thai kỳ là một trong những bệnh lý có thể gặp phải khi mang thai. Nếu chẳng may bị tình trạng này, bạn cần được điều trị nhanh chóng để ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy đến cho mình và thai nhi.
ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ:
NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

          Đái tháo đường thai kỳ là một trong những bệnh lý có thể gặp phải khi mang thai. Nếu chẳng may bị tình trạng này, bạn cần được điều trị nhanh chóng để ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy đến cho mình và thai nhi.
Chỉ số đường huyết tăng cao là dấu hiệu của tình trạng đái tháo đường khi mang thai
1 /Đái tháo đường thai kỳ là gì?
          Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng tình trạng lượng đường trong máu cao ở một số phụ nữ trong thời gian mang bầu. Bệnh thường phát triển từ tuần thai thứ 24 – 28.
          Nếu bạn bị đái tháo đường trong thai kỳ, không đồng nghĩa với bạn đã mắc bệnh từ trước lúc mang thai hoặc sau khi sinh con. Tuy nhiên, đái tháo đường thai kỳ sẽ khiến bạn tăng nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường tuýp 2 trong tương lai.
          Bên cạnh đó, nếu không được điều trị đúng cách, tình trạng này sẽ làm tăng nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường ở trẻ, đồng thời gây ra những biến chứng sức khỏe cho cả mẹ lẫn con.
2/ Dấu hiệu của bệnh đái tháo đường thai kỳ
          Rất hiếm khi đái tháo đường khi mang thai gây ra triệu chứng rõ rệt. Bệnh chỉ được phát hiện trong những lần thăm khám định kỳ của thai phụ nếu có xuất hiện triệu chứng tiểu đường, bao gồm:
  • Tiểu nhiều lần trong ngày;
  • Mệt mỏi;
  • Mờ mắt;
  • Khát nước liên tục;
  • Ngủ ngáy;
3/ Biến chứng khi mắc đái tháo đường thai kỳ
 Một số nguy cơ cho em bé như:
  • Tăng trưởng quá mức và thai to: Thai quá lớn sẽ dễ gặp phải chấn thương trong lúc sinh hoặc không thể sinh thường.
  • Sinh non.
  • Lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết): Đôi khi, em bé sinh ra từ mẹ bị tiểu đường khi mang thai sẽ đối diện với tình trạng lượng đường trong máu thấp ngay sau khi chào đời. Không chỉ vậy, những đợt hạ đường huyết nghiêm trọng còn có thể gây co giật cho bé.
  • Dị tật bẩm sinh.
  • Tử vong ngay sau sinh.
  • Tăng hồng cầu, vàng da sơ sinh.
  • Nguy cơ béo phì và bệnh tiểu đường tuýp 2 khi trưởng thành.
  • Thai chết lưu: Đái tháo đường thai kỳ nếu không được kiểm soát tốt có thể khiến thai nhi tử vong trước hoặc ngay sau khi sinh.
Các biến chứng sức khỏe có thể xảy ra là:
  • Tăng huyết áp khi mang thai và tiền sản giật: Đây là hai biến chứng nghiêm trọng của thai kỳ, có thể đe dọa tính mạng cả mẹ và con.
  • Sinh mổ: Vì em bé quá to không thể sinh thường, nên nhiều khả năng bạn sẽ phải sinh mổ nếu bị tiểu đường thai kỳ.
  • Tăng nguy cơ sinh non.
  • Tăng nguy cơ sảy thai tự nhiên 
  • Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • Mắc bệnh đái tháo đường trong tương lai: Bạn có nguy cơ gặp lại tình trạng này trong lần mang thai tiếp theo. Không chỉ vậy, bạn còn có nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 2 khi về già.
4/ Phương pháp điều trị
          Nếu được chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ, bạn cần được kiểm soát lượng đường trong máu của mình và duy trì ở mức an toàn để bảo vệ sức khỏe bản thân và thai nhi. Để làm được điều này, bạn cần thực hiện một số thay đổi trong lối sống, chẳng hạn như:
          Tuân thủ chế độ ăn có lợi cho người bệnh đái tháo đường
Chế độ ăn này phải đáp ứng được hai yêu cầu: duy trì lượng đường trong máu ở giới hạn an toàn, nhưng vẫn cung cấp đủ calo và chất dinh dưỡng cho sự phát triển của thai nhi.
          Bên cạnh đó, bạn nên duy trì cân nặng hợp lý, tránh tăng cân quá mức trong thai kỳ bằng cách dung nạp lượng calo vừa đủ, từ 2.200 – 2.500/ngày nếu có cân nặng trung bình. Nếu bạn thừa cân, con số này sẽ giảm xuống khoảng 1.800 calo/ngày.
Bên cạnh đó, chuyên gia dinh dưỡng sẽ hướng dẫn bạn cách cân bằng chế độ ăn.
          Tập thể dục nhiều hơn, bài tập phù hợp với mình, hãy hỏi ý kiến chuyên gia.
          Kiểm tra lượng đường trong máu
Bạn sẽ được hướng dẫn cách tự kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên, trước và sau bữa ăn 1 – 2 giờ. Việc làm này nhằm đánh giá hiệu quả của quá trình điều trị, xem cơ thể bạn có đáp ứng tốt với phác đồ của bác sĩ hay không. 
          Uống thuốc
Nếu lượng đường trong máu của bạn vẫn cao dù bạn đã thay đổi lối sống, chế độ ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, bạn sẽ được kê toa thuốc tiểu đường nhằm kiểm soát lượng đường trong máu và bảo vệ thai nhi. Tiêm insulin cũng là liệu pháp được cân nhắc sử dụng.
          Lập biểu đồ sự phát triển của thai nhi
Để giảm thiểu tối đa biến chứng cho mẹ và bé do tình trạng đái tháo đường thai kỳ gây ra, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao kích thước của em bé trong những tuần thai cuối. Nếu thai nhi phát triển quá lớn, bạn có thể được đề nghị chấm dứt thai kỳ sớm hơn so với ngày dự sinh (với điều kiện thai phải đủ 37 tuần trở lên).
          Sau khi bạn vượt cạn an toàn, bác sĩ sẽ kiểm tra để đảm bảo lượng đường trong máu của bạn đã trở lại bình thường. Tiếp đó, bạn cần kiểm tra lại đường huyết sau 4-12 tuần sau khi sinh và định kỳ mỗi năm.
          Hầu hết lượng đường trong máu của phụ nữ sẽ giảm xuống sau khi họ sinh con. Tuy nhiên, khoảng 50% phụ nữ mắc bệnh đái tháo đường trong thời gian mang thai sẽ phát triển thành bệnh đái tháo đường tuýp 2 trong tương lai. Chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này. Bác sĩ có thể đề nghị bạn xét nghiệm đường huyết từ 4 – 12 tuần sau khi sinh để theo dõi khả năng phát triển bệnh đái tháo đường.
5/ Phòng tránh đái tháo đường thai kỳ
          Không có biện pháp phòng ngừa tình trạng đái tháo đường khi mang thai tuyệt đối. Nhưng nếu bạn duy trì thói quen và lối sống lành mạnh trước/trong khi mang thai, nguy cơ mắc bệnh sẽ giảm đáng kể. Ngoài ra, trong trường hợp bạn từng bị bệnh từ trước, việc tuân thủ những thói quen lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trong những lần mang thai kế tiếp hoặc phát triển thành bệnh đái tháo đường tuýp 2 trong tương lai.
Đây là những biện pháp giúp phòng tránh hiệu quả:
  • Chọn thực phẩm có lợi cho sức khỏe: Các loại thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo và calo như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt… là lựa chọn tuyệt vời.
  • Vận động thường xuyên: Hãy dành 30 phút vận động hợp lý, nhẹ nhàng mỗi ngày như tưới cây, lau dọn nhà cửa, đi bộ… cũng rất tốt cho sức khỏe mẹ và thai nhi.
  • Giữ cân nặng hợp lý khi có ý định mang thai
  • Tránh tăng cân hơn mức khuyến nghị trong thời kỳ mang thai: Việc tăng cân quá nhanh sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ, nhất là với những thai phụ thừa cân trước khi mang thai.
  • Duy trì các bài tập phù hợp với mẹ bầu để có một thai kỳ khỏe mạnh
6/ Cách chăm sóc mẹ bầu
          Một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để kiểm soát bệnh đái tháo đường thai kỳ đúng cách. Vì thế khi chăm sóc thai phụ bị đái tháo đường, cần đặc biệt chú trọng tới thực đơn hàng ngày của họ, sao cho đảm bảo lượng chất bột đường, chất đạm và chất béo dung nạp vào cơ thể trong giới hạn cho phép.
Carbohydrate (chất bột đường)
          Sử dụng các loại thực phẩm giàu carbohydrate một cách hợp lý sẽ giúp ngăn ngừa sự gia tăng đột biến của lượng đường trong máu. Các lựa chọn carbohydrate lành mạnh bao gồm: các loại ngũ cốc, gạo lứt, khoai lang, các loại đậu (đậu Hà Lan, đậu lăng, đậu nành), các loại rau giàu tinh bột, trái cây ít đường… 
Chất đạm
          Phụ nữ mang thai nên tăng cường bổ sung thực phẩm giàu đạm để thai nhi có đủ dưỡng chất phát triển, đồng thời ổn định lượng đường trong máu. Nguồn cung cấp protein tốt là thịt nạc, thịt gia cầm, cá, trứng, sản phẩm từ đậu tương (đậu phụ, đậu hũ, đậu nành…).
Chất béo có lợi
          Chất béo lành mạnh, đặc biệt là omega-3, không chỉ tốt cho sự phát triển não bộ của thai nhi mà còn giúp ngăn ngừa nguy cơ đái tháo đường, tiền sản giật, sinh non, bệnh tim mạch cho mẹ. Thực phẩm giàu chất béo lành mạnh bao gồm các loại cá béo (cá ngừ, có hồi, cá trích…), các loại hạt không ướp muối, dầu ô liu, quả bơ… 
Vitamin và khoáng chất
          Một số loại vi chất như canxi, sắt, axit folic, kẽm, vitamin A, vitamin D, vitamin nhóm B… giúp tăng cường hệ miễn dịch, đảm bảo cho mẹ một thai kỳ khỏe mạnh. Canxi có nhiều trong hải sản, trứng, các sản phẩm từ sữa; sắt có trong thịt bò, thịt lợn, rau màu xanh đậm, hạt hạnh nhân, quả óc chó; kẽm có trong hải sản, thịt bò, trứng, các loại đậu, rau bina; các loại rau củ quả màu vàng như đu đủ, cà rốt… là nguồn vitamin A phong phú…
Bên cạnh việc tuân thủ thực đơn đủ dưỡng chất, mẹ bầu nên chia nhỏ bữa ăn, ăn mỗi 2 giờ/lần để kiểm soát lượng đường trong máu.
Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ hãy nên đến các cơ sở Y tế để được khám xét nghiệm, và được tư vấn điều trị kịp thời tránh những vấn đề đáng tiếc có thể xãy ra cho mẹ và thai nhi.


 

Tác giả bài viết: TRẦN VĂN THI

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây