STT | Danh mục hàng hóa | Quy cách đóng gói | Đơn vị | Số lượng kế hoạch |
1 | Băng cuộn 0.09m x 2.5m | 05 cuộn/ gói | Cuộn | 300 |
2 | Băng keo 2.5cm x 5 m | Hộp 12 cuộn | Cuộn | 36 |
3 | Bông y tế thấm nước 100 gam | Gói 100gram | Gói | 150 |
4 | Chỉ chromic Catgut 4/0 không kim | H/ 24 tép | Tép | 72 |
5 | Giấy sát khuẩn bề mặt Cavide | Hộp 160 tờ | Hộp | 2 |
6 | Chỉ nylon (carelon) 3/0 kim tam giác 3/8 CR20 | H/ 24 tép | Tép | 72 |
7 | Reaction cuvette of TC-Matrix | Thùng 250 cái | Cái | 500 |
8 | Đầu côn vàng không khía | Gói/ 1000 cái | Cái | 1.000 |
9 | Dung dịch tẩy rửa DCYT Cidezyme 1 lít | Can 1 lít | Can | 2 |
10 | Dung dịch khử khuẩn Cidex Opa 3.78l | Can 3.78 lít | Can | 5 |
11 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt Cavi Cide | Chai 710ml | Chai | 2 |
12 | Gạc y tế tiệt trùng 5 x 6 cm | 10 miếng/ gói | Miếng | 2.000 |
13 | Gạc y tế tiệt trùng 10 x 10 cm | 10 miếng/ gói | Miếng | 3.000 |
14 | Găng tay y tế tiệt trùng các số | Hộp 50 đôi | Đôi | 200 |
15 | Găng y tế chưa tiệt trùng 240mm. size S.M.L | Hộp 50 đôi | Đôi | 10.000 |
16 | Gel bôi trơn KY 82g | 1 type/hộp | Tuýp | 5 |
17 | Gel siêu âm (bình 5 lít) | Bình 5 lít | Bình | 2 |
18 | JAVEN 10% | Can 30 lít | Lít | 30 |
19 | Kim nhựa 23G x 1" | 100 cái/hộp | Cái | 5.000 |
20 | Kim tam giác 7 x 17. 1/2 | Gói 10 cái | Cái | 50 |
21 | Lam kinh 7102 | Hộp/ 72 miếng | Hộp | 10 |
22 | Lam kinh 7105 | Hộp/ 72 miếng | Hộp | 2 |
23 | Lamelle | Hộp 100 miéng | Cái | 1.000 |
24 | Lancet | Hộp 200 cái | Cái | 2.000 |
25 | Lưỡi dao mổ các cỡ 11-21 | Hộp 100 cái | Cái | 100 |
26 | Nước cất 2 lần | Can 10 lít | Lít | 200 |
27 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng | Gói 500 ống | Cái | 500 |
28 | Que đè lưỡi gỗ | Hộp 100 cái | Cái | 2.000 |
Tổng 28 khoản |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Danh bạ cơ quan