Stt | Danh mục hàng hóa | Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật | Số lượng | Đơn vị tính |
Gói thầu số 02: Hóa chất xét nghiệm | ||||
A | Xét nghiệm sinh hóa | |||
1 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT / GPT | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 1.100 | ml |
2 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST/ GOT | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 1.100 | ml |
3 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 1.100 | ml |
4 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 1.800 | ml |
5 | Hóa chất định lượng HDL cholesterol | Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 2.300 | ml |
6 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm gamma GT | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix |
1.500 | ml |
7 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix |
1.800 | ml |
8 | Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu A | * Công năng: Dùng để định tính nhóm máu. * Tiêu chuẩn chất lượng: ISO/CE hoặc tương đương. |
20 | ml |
9 | Thuốc thử xét nghiệm nhóm máu B | * Công năng: Dùng để định tính nhóm máu. * Tiêu chuẩn chất lượng: ISO/CE hoặc tương đương. |
20 | ml |
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix |
1.800 | ml |
11 | Hóa chất định lượng Urea | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 950 | ml |
12 | Hóa chất định lượng acid uric trong máu | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 720 | ml |
13 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng sinh hóa đa thành phần | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 100 | ml |
14 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng sinh hóa đa thành phần | *Tương thích với máy sinh hóa TC Matrix | 60 | ml |
B | Xét nghiệm huyết học | |||
15 | Hóa chất rửa máy dùng cho máy xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học ABX Micros ES 60 |
14.000 | ml |
16 | Hóa chất ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học | Tương thích với máy xét nghiệm huyết học ABX Micros ES 60 |
10.000 | ml |
17 | Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học ABX Micros ES 60 |
300.000 | ml |
18 | Hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học DCELL 60 |
160.000 | ml |
19 | Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học DCELL 60 | 3.000 | ml |
20 | Hóa chất rửa thường xuyên dùng cho máy xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học DCELL 60 | 100.000 | ml |
21 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học Celltac anpha 6510K | 160.000 | ml |
22 | Hóa chất ly giải dùng trong xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học Celltac anpha 6510K | 3.000 | ml |
23 | Hóa chất rửa dùng trong xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học Celltac anpha 6510K | 30.000 | ml |
24 | Hóa chất rửa thường xuyên dùng cho máy xét nghiệm huyết học | *Tương thích với máy xét nghiệm huyết học Celltac anpha 6510K | 30.000 | ml |
25 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học | *Tương thích với máy Hematology MS4Se | 20.000 | ml |
26 | Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học | *Tương thích với máy Hematology MS4Se | 1.000 | ml |
27 | Dung dịch rửa máy dùng cho máy phân tích huyết học | *Tương thích với máy Hematology MS4Se | 1.000 | ml |
28 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp | *Tiêu chuẩn chất lượng: ISO/CE hoặc tương đương *Tương thích các máy xét nghiệm sinh hóa TC Matrix, máy xét nghiệm huyết học ABX Micros ES 60, máy xét nghiệm huyết học Celltac anpha 6510K |
15 | ml |
29 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường | *Tiêu chuẩn chất lượng: ISO/CE hoặc tương đương *Tương thích các máy xét nghiệm sinh hóa TC Matrix, máy xét nghiệm huyết học ABX Micros ES 60, máy xét nghiệm huyết học Celltac anpha 6510K |
15 | ml |
30 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao | *Tiêu chuẩn chất lượng: ISO/CE hoặc tương đương *Tương thích các máy xét nghiệm sinh hóa TC Matrix, máy xét nghiệm huyết học ABX Micros ES 60, máy xét nghiệm huyết học Celltac anpha 6510K |
15 | ml |
C | Hóa chất nội- ngoại kiểm | |||
31 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết Học | *Thể chất : dạng lỏng *Tương thích với các máy xét nghiệm sinh hóa TC Matrix, máy xét nghiệm huyết học ABX Micros ES 60, máy xét nghiệm huyết học Celltac anpha 6510K |
36 | ml |
32 | Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Sinh hóa | *Thể chất :Dạng đông khô *Tương thích với máy sinh hóa TC Matric |
90 | ml |
Tổng cộng (A+B+C) :32 khoản | ||||
Gói số 03: Sinh phẩm chẩn đoán | ||||
1 | Kít xét nghiệm định tính/định lượng kháng thể của kháng nguyên bề mặt Hepatitis B | *Tương thích với bộ máy miễn dịch TC ELISA MICROPLATE READER 92-94-96 | 960 | Test |
2 | Kit xét nghiệm miễn dịch Toxocara Canis IgG (giun đũa chó, mèo) | *Tương thích với bộ máy miễn dịch TC ELISA MICROPLATE READER 92-94-96 | 960 | Test |
3 | Test HCV | *Tiêu chuẩn chất lương ISO hoặc tương đương | 1.200 | Test |
4 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori trong phân | *Đạt tiêu chuẩn ISO/CE hoặc tương đường | 60 | Test |
5 | Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu | *Tiêu chuẩn chất lượng: ISO hoặc tương đương | 180 | Test |
6 | Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan B - HBsAb | *Đạt tiêu chuẩn ISO/CE hoặc tương đường | 2.200 | Test |
7 | Pylori test (test phát hiện nhanh H.P) | *Công năng: Phát hiện nhanh H.Pylori có trong bệnh phẩm hoặc môi trường nuôi cấy *Đạt tiêu chuẩn ISO/CE hoặc tương đường |
1.800 | Test |
8 | Que thử đường huyết | *Tương thích với máy xét nghiệm đường huyết Accu-check *Đạt tiêu chuẩn ISO/CE hoặc tương đường |
30.000 | Test |
9 | Que thử nước tiểu 10 thông số | *Chỉ tiêu kiểm tra Urobilinogen/Glucose/Bilirubin/Ketones/Máu/Protein/Nitrite/Leukocytes/PH/SG *Tương thích với máy thử nước tiều Teco Uritek TC-101 |
2.200 | Test |
10 | Que thử nước tiểu 11 thông số | *Chỉ tiêu kiểm tra Urobilinogen/Glucose/Bilirubin/Ketones/Máu/Protein/Nitrite/Leukocytes/PH/SG/Acid ascorbic *Tương thích với máy Cybow Reader 300 |
19.000 | Test |
11 | Test chẩn đoán nhanh phát hiện định tính kháng thể kháng virus viêm gan B (HBeAg) | *Tiêu chuẩn chất lượng ISO hoặc tương đường | 260 | Test |
12 | Que thử/Khay thử xét nghiệm HbA1c | *Tương thích với máy Cera Stat-4000 *Tiêu chuẩn chất lượng: ISO hoặc tương đương |
200 | test |
13 | Test ma túy 4 chân (THC-MET-AMP-MOP) | *Tiêu chuẩn chất lượng: ISO hoặc tương đương | 30.000 | Test |
14 | Test nhanh chẩn đoán chlamydia | *Tiêu chuẩn chất lượng: ISO hoặc tương đương | 30 | Test |
15 | Test nhanh chẩn đoán giang mai Syphylis | *Tiêu chuẩn chất lượng: ISO hoặc tương đương | 1.500 | Test |
16 | Que thử xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể kháng HIV-1/2 | *Tiêu chuẩn chất lượng ISO hoặc tương đương | 300 | Test |
17 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag | *Tiêu chuẩn chất lượng ISO hoặc tương đương | 300 | Test |
18 | Test nhanh chuẩn đoán viêm gan B (HBsAg) | *Tiêu chuẩn chất lượng ISO hoặc tương đương | 3.000 | Test |
19 | Test nhanh định tính phát hiện kháng thể IgM kháng HAV | *Tiêu chuẩn chất lượng ISO hoặc tương đương | 2.000 | Test |
20 | Test xét nghiệm kháng thể đặc hiệu HIV | *Tiêu chuẩn chất lượng ISO hoặc tương đương | 1.800 | Test |
21 | Que thử đường huyết | *Tương thích với máy thử đường huyết NIPRO PREMIER S | 1.000 | Test |
22 | Test nước tiểu 3 thông số (Protein, pH, Glucose) | *Chỉ tiêu kiểm tra: PH, Protein, Glucose *Tiêu chuẩn ISO hoặc tương đương |
400 | Test |
Tổng cộng : 22 khoản | ||||
Gói thầu số 03: Phim X-quang | ||||
1 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế | *Phim X quang ướt siêu nhạy *Kích cỡ: 30X40cm *Tương ứng với máy X- Quang cố định cao tầng 500mA Milestone MS450 |
15.000 | Tấm |
2 | Hóa chất rửa phim X quang | *Thành phần :Gồm bộ hiện hình và bộ định hình *Tương ứng với máy rửa phim Daito MiTech(Nhật Bản) XP-9000 |
14 | Bộ |
3 | Phim X-quang kỹ thuật số | *Kích cỡ: 20X25cm *Tương thích với máy in phim khô Drypix Smart (6000) |
13.000 | Tấm |
Tổng cộng :03 khoản |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Danh bạ cơ quan